10 loại đá ốp lát được sử dụng để xây dựng công trình

Đá ốp cầu thang

Nhiều loại đá có sẵn như đá bazan, đá cẩm thạch, đá vôi, đá sa thạch, đá thạch anh, đá travertine, đá phiến, đá gneiss, đá ong và đá granit có thể được sử dụng làm vật liệu xây dựng. Đá được sử dụng để xây dựng xây dựng phải cứng, bền, dẻo dai và không được có các mảng vật liệu mềm do thời tiết, các vết nứt và các khuyết tật khác gây giảm sức mạnh và độ bền. Đá cho mục đích xây dựng thu được bằng cách khai thác đá từ những tảng đá lớn rắn chắc.
Mỗi loại đá đều có các ứng dụng xây dựng khác nhau dựa trên các đặc tính của nó. Ví dụ, một số loại như đá bazan và đá granit có đặc tính vượt trội như cường độ nén và độ bền cao, do đó được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn. Tuy nhiên, có những loại đá có đặc điểm của chúng (cường độ nén thấp và sự hiện diện của các vật liệu có hại trong thành phần của chúng) khiến chúng thích hợp cho các công trình xây dựng nhỏ như gneiss. Vì vậy, đá được sử dụng làm vật liệu xây dựng và cũng cho mục đích trang trí.

10 loại đá ốp lát được sử dụng để xây dựng công trình

Đá bazan, còn được gọi là đá hộc, thường được sử dụng trong xây dựng đường, làm cốt liệu trong sản xuất bê tông, xây đá dăm cho trụ cầu, tường sông và đập. Cấu trúc đá bazan có hạt trung bình đến mịn và chặt.

Đá bazan
Hình 1: Đá bazan

Cường độ nén của loại đá này từ 200MPa đến 350Mpa, và trọng lượng của nó từ 18KN / m3 đến 29KN / m3. Đá bazan có khả năng chống chịu thời tiết tốt, không thấm ẩm, rất cứng và rất khó gia công tạo hình. Màu của đá bazan chuyển từ xám đen sang đen.


Hình 2: Đá bazan được sử dụng trong xây dựng tòa nhà

2. Đá hoa cương

Ứng dụng của đá granit trong xây dựng tòa nhà liên quan đến trụ cầu, tường chắn, đập, lề đường, cột đá, làm cốt liệu thô trong bê tông, làm đá dằn cho đường sắt, làm vật liệu chống ẩm và ốp bên ngoài của tường, và các công trình sử dụng hoành tráng. Cấu trúc của đá granit là dạng tinh thể, hạt mịn đến thô.

Đá granit
Hình: Đá Granite

Nó rất cứng và bền, và độ bền nén của nó nằm trong khoảng từ 100MPa đến 250MPa. Nó cũng có giá trị hấp thụ thấp, ít xốp nhất, khả năng chống sương giá và thời tiết tốt nhưng khả năng chống cháy kém. Nó đánh bóng tốt và màu sắc thay đổi từ xám nhạt đến hồng. Đá hoa cương bóng có thể được sử dụng làm mặt bàn, ốp cho cột và tường.

Đá Granite được sử dụng để xây dựng một tòa nhà
Hình 4: Đá Granite được sử dụng để xây dựng một tòa nhà

Đá cát kết hợp với xi măng silica được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu nặng. Nó cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng, đập, trụ cầu và các bức tường sông. Nó được cấu tạo từ thạch anh và fenspat và được tìm thấy với nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, đỏ, nâu, nâu, vàng và xám đen. Cường độ nén nằm trong khoảng từ 20MPa đến 170MPa và chỉ định trọng lực thay đổi từ 1,85 đến 2,7. Nên biết rằng đá sa thạch bị phong hóa khiến nó không thích hợp để xây dựng tòa nhà.

Sa thạch
Hình 5: Đá sa thạch
Tòa nhà bằng đá sa thạch
Hình 6: Tòa nhà bằng đá sa thạch

4. Đá phiến

Đá phiến cho thấy sự thay đổi lớn trong các đặc tính xây dựng của nó, phụ thuộc vào độ dày của các tấm và màu sắc của đá. Nó được sử dụng làm ngói lợp, tấm lát và vỉa hè. Nó bao gồm các khoáng chất thạch anh, mica và đất sét. Cường độ nén của đá phiến thay đổi từ 100MPa đến 200MPa và màu sắc của nó có thể là xám đậm, xám lục, xám tím đến đen. Cấu trúc của đá phiến là hạt mịn và trọng lượng riêng của nó là 2,6 đến 2,7.

Đá phiến
Hình 7: Đá phiến

5. Đá vôi

Tất cả các Limestones đều không hữu ích cho việc xây dựng công trình. Các loại không mong muốn có nhiều đất sét hoặc rất mềm và thực tế không thích hợp cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, những loại có kết cấu dày, chắc và mịn, không có lỗ sâu và vết nứt có thể dễ dàng mài mòn và đánh bóng rất tốt.
Đá vôi
Hình 8: Đá vôi

Đá vôi được sử dụng để lát sàn, lợp mái, lát vỉa hè và làm vật liệu nền cho xi măng. Nên tránh sử dụng đá vôi làm đá ốp lát ở những nơi có không khí bị ô nhiễm bởi khí công nghiệp và cả những vùng ven biển nơi có thể tấn công chúng.

Đá vôi được sử dụng để xây dựng các tòa nhà
Hình 9: Đá vôi được sử dụng để xây dựng các tòa nhà

6. Đá ong

Đá ong được sử dụng làm đá xây dựng, nhưng bề mặt bên ngoài của nó cần phải được trát. Nó chứa một tỷ lệ oxit sắt cao và có thể dễ dàng cắt thành khối. Đá ong xuất hiện ở các dạng mềm và cứng và độ bền nén của đá ong là từ 1,9MPa đến 2,3 MPa, và độ bền của nó được tăng lên khi gia vị. Màu đá ong có thể là nâu, đỏ, vàng, nâu và xám.

Đá ong cắt thành khối
Hình 10: Đá ong cắt thành khối

7. Đá cẩm thạch

Nó được sử dụng để ốp và trang trí cho các công trình cột, ván sàn và bậc tam cấp. Cường độ nén của đá cẩm thạch thay đổi từ 70MPa đến 75MPa. Đá marble khá cứng, đồng nhất về kết cấu, ít xốp nhất và có độ đánh bóng tuyệt vời. Nó có thể dễ dàng cắt và chạm khắc thành các hình dạng khác nhau. Đá cẩm thạch có nhiều màu sắc khác nhau như trắng và hồng.

Đá cẩm thạch được sử dụng để lát sàn
Hình 11: Đá cẩm thạch được sử dụng để lát sàn
Cấu trúc hấp dẫn về mặt thẩm mỹ được xây dựng từ đá cẩm thạch
Hình 12: Cấu trúc hấp dẫn về mặt thẩm mỹ được xây dựng từ đá cẩm thạch

8. Gneiss

Loại đá này được sử dụng cho các công trình xây dựng nhỏ vì sự hiện diện của các chất có hại trong thành phần của nó làm cho nó không được mong muốn cho việc xây dựng công trình. Tuy nhiên, các loại đá gneiss cứng có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng. Cường độ nén thay đổi từ 50MPa đến 200MPa. Nó có hạt mịn đến thô, và màu của nó có thể là xám nhạt, hồng, tím, xám xanh và xám đen.

Đá Gneiss
Hình 13: Đá Gneiss

9. Thạch anh

Nó được sử dụng làm khối xây dựng, tấm lát và làm cốt liệu cho bê tông. Cấu trúc của quartzit từ hạt mịn đến thô và hầu hết là dạng hạt và có nhãn hiệu, và chủ yếu bao gồm fenspat và mica với số lượng nhỏ. Cường độ nghiền từ 50MPa đến 300MPa, có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, vàng.

Ứng dụng của đá Quartzit trong xây dựng công trình
Hình 13: Ứng dụng của đá Quartzit trong xây dựng công trình

10. Đá Travertine

Đá Travertine được sử dụng để lát đường, lối đi trong vườn, sân trong. Trọng lượng riêng của nó là 1,68 và cường độ nén thay đổi từ 80-120 MPa. Đá được đặc trưng bởi các lỗ rỗ và rãnh trên bề mặt của nó, có nghĩa là nó có bề mặt xốp và kết cấu đồng tâm. Nó có thể được đánh bóng để trở nên mịn, sáng bóng và có nhiều màu sắc khác nhau từ xám đến đỏ san hô.

Travertine
Hình 15: Travertine

Có thể bạn sẽ thích

All in one